当前课程知识点:玩转越南语-零起点快车道 > 第七章 快车道第一停靠站:Hà Nội > 7.2 玩转越南语的摩斯密码 > 7.2.3 校园生活最常用的越南语名词
Chào các em
前两节课
我们已经学习了最常用的动词
和形容词
接下来要学习什么呢
自然是要学习最常用的名词了
因为
平时我们接触的人
和事物最多
都是在校园里的
所以这节课的主题就是
校园生活
最常用的越南语名词
老师将会把今天的名词分为3类
指人的名词
指事物的名词
和指地点的名词
首先
来看第一部分
指人的名词
说到大学
我们第一个想到的
就是大学生
和教师
其实
这两个单词
在前面的课程中我们已经学过了
大家还记得吗
跟老师复习一下
大学生
sinh viên
sinh viên
一年级大学生
我们会说
sinh viên năm nhất
sinh viên năm nhất
大二
sinh viên năm hai
sinh viên năm hai
那大三学生呢
很好
就是
sinh viên năm ba
sinh viên năm ba
大学生读完了
我们就要上研究生
看看研究生用越南语怎么说
học viên cao học
học viên cao học
同样的
研一我们会说
học viên cao học năm nhất
học viên cao học năm nhất
研二呢
học viên cao học năm hai
học viên cao học năm hai
老师怎么说
giáo viên
如果是女老师会称为 cô giáo
男老师 thầy giáo
那你知道班主任越南语怎么说吗
giáo viên chủ nhiệm
giáo viên chủ nhiệm
chủ nhiệm
是主任的意思
当主任的教师就是班主任
giáo viên chủ nhiệm
在班上
我们会有很多同学和好朋友
同学越南语说
bạn cùng lớp
bạn cùng lớp
好朋友
bạn thân
bạn thân
班上还有班长
lớp trưởng
lớp trưởng
回宿舍就会有很多舍友
bạn cùng phòng
bạn cùng phòng
那现在
我们用上面单词来简单讲几句话
巩固发音
Trường em có rất nhiều sinh viên và học viên cao học.
Hiện nay em là sinh viên năm nhất.
Lớp em 4 giáo viên.
Ở lớp, em có rất nhiều bạn thân.
Lớp trưởng lớp em rất tốt.
Bạn ấy cũng là bạn cùng phòng của em.
这段话什么意思
对答案是
我们学校有很多大学生和研究生
现在
我是大一
我们班有4 个老师
班上我有很多好朋友
我们班的班长很好
她也是我的舍友
接下来
是第2类指地点的名词
第一个地点
需要提到的是大学
trường đại học
trường đại học
trường 是学校的意思
大学是
đại học
所以 trường đại học
也可以简称为 đại học
大学里面 会有学院
học viện
học viện
教务办公室
phòng giáo vụ
phòng giáo vụ
图书馆
thư viện
thư viện
食堂
nhà ăn
nhà ăn
教室
phòng học
phòng học
宿舍
kí túc xá
kí túc xá
超市
siêu thị
siêu thị
校园
vườn trường
vườn trường
现在
老师又用上面的单词说上几句话
看看同学们能不能听懂哦
Trường đại học của em rất đẹp.
Trong trường có rất nhiều học viện,
mỗi học viện đều có phòng học và phòng giáo vụ.
Thư viện của trường vừa to vừa đẹp.
Bên cạnh nhà ăn là kí túc xá và siêu thị.
Em rất thích đi dạo trong vườn trường.
答案是
我的学校很漂亮
学校里有很多学院
每个学院都有教室和教务办公室
学校的图书馆又大又美
食堂旁边是宿舍和超市
我很喜欢在校园里逛逛
最后一类是指事物的
请同学们跟老师一起读单词
học vị
học vị
学位
cử nhân
cử nhân
学士
thạc sĩ
thạc sĩ硕士
tiến sĩ
tiến sĩ博士
那学士学位 怎么说呢
học vị cử nhân
học vị cử nhân
硕士学位 học vị thạc sĩ
học vị thạc sĩ
博士学位
học vị tiến sĩ
học vị tiến sĩ
下一个单词
chuyên ngành
chuyên ngành
专业
Em đang học chuyên ngành gì?
你在学什么专业
Em đang học chuyên ngành tiếng Việt.
我在学越南语专业
下一个单词是
điểm分数
điểm分数
khóa luận
khóa luận
本科论文
luận văn
luận văn
硕士论文
luận án
luận án
博士论文
thời khóa biểu
thời khóa biểu
课程表
你的论文多少分
怎么说呢
Khóa luận em bao nhiêu điểm?
你的论文写得很好
Khóa luận của em viết rất tốt.
你看课程表了吗
Em đã xem thời khóa biểu chưa?
同学们
关于校园生活最常用的越南语名词
老师已经教给大家了
这么多单词
你一定得好好背哦
有什么疑问
欢迎同学们来跟我探讨
Chào các em!
-1.1.1 历史上的“越南”
-1.1.2 今天的越南
-1.1.3 学习越南语的前景与优势
-1.2.1 我是越南语字母
-1.2.2 越南语元音有几个
-1.2.3 越南语辅音声母长得什么样子
-1.2.4 越南语的音节和声调
-1.3.1 最形象的锐声和跌声
-1.3.2 容易穿越的调调(重声玄声和问声)(1)
-第一章章节作业
-2.1 熟悉而又陌生的元音宝宝
-2.2 容易“飘移”的辅音宝宝
-2.3 第一次越南语对话
-2.4 文化小贴士
-2.5 美食小贴士
-第二章 快车道第一加油站:Tp.Hồ Chí Minh讨论题
-第二章章节作业
-3.1 淘气难搞定的辅音宝宝
--3.1.1 c, k, q(u), kh, h, g, ng
-3.2 成双成对的元音宝宝:前响后响二合元音
-3.3 我的简单对话
-3.4 语法小贴士
--3.4.1 指示代词này, đây, kia, đó的用法
-3.5 旅游小贴士
-第三章章节作业
-4.1 单元音拽着辅音宝宝
-4.2 与越南朋友交流的小尝试
-4.3 语法小贴士
-4.4 旅游小贴士:最不容错过的旅游城市
-第四章 快车道第三加油站:xin chao cam on讨论题
-第四章章节作业
-5.1 两个元音拽着个辅音宝宝
-5.2 旅游主题对话
-5.3 语法小贴士
-第五章章节作业
-6.2 主题表达
-6.3 越南会下雪吗?
-第六章章节作业
-7.1 越南语入门秀
-7.2 玩转越南语的摩斯密码
-7.3 越南自由行
-7.4 专家谈越南 :Tìm hiểu văn hóa Việt Nam theo GS. Trần Ngọc Them
--第七章教材资料
--第七章章节作业