当前课程知识点:玩转越南语-零起点快车道 > 第四章 快车道第三加油站:xin chao cam on > 4.2 与越南朋友交流的小尝试 > 4.2.2 “你是做什么的?”.mp4
Chào các em
同学们
大家好
老师想问问大家
你们大学毕业后想做什么呢
医生
文秘
家庭主妇
老师
厨师
每个人都有一个理想的职业
那大家现在是什么
大学生对吗
好的
我们来看一下
这句话用越南语怎么表达
Em làm nghề gì
Em là sinh viên
大家先跟着老师练习
Tôi là Kiện
Tôi là giáo viên
Em ấy là Hoa
Em ấy là sinh viên
Anh ấy là Huy
Anh ấy là bác sĩ
Bạn ấy là Nga
Bạn ấy là thư ký
Cô ấy là Thư
Cô ấy là nhà báo
Chị ấy là Lan
Chị ấy là y tá
接下来
让我们看看询问职业
用越南语要怎么表达
在越南语中
我们最常用的问法是
主语+ làm nghề gì
回答时
用主语 +là
或者是làm
再加上 nghề nghiệp
就是职业
例如
Bạn làm nghề gì
Tôi là giáo viên
你是做什么的
我是老师
Em Hoa làm nghề gì
Em ấy là sinh viên
阿华做什么的
他是大学生
Anh Huy làm nghề gì
Anh ấy là bác sĩ
阿辉做什么的
他是医生
Bạn Nga làm nghề gì
Bạn ấy làm thư ký
阿娥做什么的
她是办公室文秘
Cô Thư làm nghề gì
Cô thư là nhà báo
阿书做什么的
她是记者
Chị ấy làm nghề gì
Chị ấy là y tá
她做什么的
她是护士
好的
同学们会说了吗
现在老师考一考大家
听清题
请回答
一
Bạn làm nghề gì.
非常好
答案是
Tôi là sinh viên.
二
Anh ấy làm nghề gì.
对的
答案是
Anh ấy là kỹ sư.
三
Bạn Nga làm nghề gì.
对
正确答案是
Bạn ấy làm thư ký.
四
Chị ấy làm nghề gì.
对
正确答案是
Chị ấy là nội trợ.
五
Chú ấy làm nghề gì.
对
答案是
Chú ấy là đầu bếp.
大家还记得前面学过的是非疑问句吗
回顾一下
主语 + là
phải không
或者
主语 + có phải là
không
所以
如果老师问大家
Cô Kiện là giáo viên phải không.
Chính xác.
我们应该回答是
Vâng
Cô Kiện là giáo viên.
那么
Em Hoa có phải là sinh viên không.
对
Vâng
Em ấy là sinh viên.
Anh Huy là bác sĩ phải không.
答案是
Vâng
Anh ấy là bác sĩ
Cô Thư là y tá phải không
答案是
Không
Cô ấy không phải là y tá.
Cô ấy là nhà báo.
Chị Lan là nhà báo phải không
答案是
Không
Chị ấy không phải là nhà báo
Chị ấy là y tá
接下来
同学们听段情景对话
说出对话中这位男士是什么职业
Em chào chị ạ
Chào em
Xin lỗi,
chị có phải là giáo viên không
Chị là giáo viên
Còn em
em là sinh viên phải không
Em không phải là sinh viên
Em làm nghề gì
Em là lái xe
好的
总结一下
今天我们学习了询问职业的句式
第一种
主语 + làm nghề gì
回答
主语 + là
或者làm+ nghề nghiệp
第二种
主语+ là
phải không
或者主语+ có phải là
Không
同学们
书山有路
勤为径
cố lên nhé
Chào các em
我们下节课再见
-1.1.1 历史上的“越南”
-1.1.2 今天的越南
-1.1.3 学习越南语的前景与优势
-1.2.1 我是越南语字母
-1.2.2 越南语元音有几个
-1.2.3 越南语辅音声母长得什么样子
-1.2.4 越南语的音节和声调
-1.3.1 最形象的锐声和跌声
-1.3.2 容易穿越的调调(重声玄声和问声)(1)
-第一章章节作业
-2.1 熟悉而又陌生的元音宝宝
-2.2 容易“飘移”的辅音宝宝
-2.3 第一次越南语对话
-2.4 文化小贴士
-2.5 美食小贴士
-第二章 快车道第一加油站:Tp.Hồ Chí Minh讨论题
-第二章章节作业
-3.1 淘气难搞定的辅音宝宝
--3.1.1 c, k, q(u), kh, h, g, ng
-3.2 成双成对的元音宝宝:前响后响二合元音
-3.3 我的简单对话
-3.4 语法小贴士
--3.4.1 指示代词này, đây, kia, đó的用法
-3.5 旅游小贴士
-第三章章节作业
-4.1 单元音拽着辅音宝宝
-4.2 与越南朋友交流的小尝试
-4.3 语法小贴士
-4.4 旅游小贴士:最不容错过的旅游城市
-第四章 快车道第三加油站:xin chao cam on讨论题
-第四章章节作业
-5.1 两个元音拽着个辅音宝宝
-5.2 旅游主题对话
-5.3 语法小贴士
-第五章章节作业
-6.2 主题表达
-6.3 越南会下雪吗?
-第六章章节作业
-7.1 越南语入门秀
-7.2 玩转越南语的摩斯密码
-7.3 越南自由行
-7.4 专家谈越南 :Tìm hiểu văn hóa Việt Nam theo GS. Trần Ngọc Them
--第七章教材资料
--第七章章节作业